Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trong_nhà_thế_giới_2012 Bảng AHuấn luyện viên trưởng: Victor Hermans
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Prakit Dankhuntod | (1983-12-30)30 tháng 12, 1983 (28 tuổi) | Thai Port | |
2 | 2HV | Konghla Lakka | (1986-05-10)10 tháng 5, 1986 (26 tuổi) | Surat Thani | |
3 | 2HV | Natee Jeepon | (1986-10-28)28 tháng 10, 1986 (26 tuổi) | Lampang United | |
4 | 2HV | Piyapan Rattana | (1985-07-16)16 tháng 7, 1985 (27 tuổi) | Thai Port | |
5 | 3TV | Jirawat Sornwichian | (1988-10-25)25 tháng 10, 1988 (24 tuổi) | Surat Thani | |
6 | 3TV | Thananchai Chomboon | (1985-06-26)26 tháng 6, 1985 (27 tuổi) | Surat Thani | |
7 | 3TV | Kritsada Wongkaeo | (1988-04-29)29 tháng 4, 1988 (24 tuổi) | G.H. Bank RBAC | |
8 | 4TĐ | Jetsada Chudech | (1989-02-20)20 tháng 2, 1989 (23 tuổi) | Rajnavy | |
9 | 4TĐ | Suphawut Thueanklang | (1989-07-14)14 tháng 7, 1989 (23 tuổi) | G.H. Bank RBAC | |
10 | 3TV | Apiwat Chaemcharoen | (1991-03-31)31 tháng 3, 1991 (21 tuổi) | G.H. Bank RBAC | |
11 | 3TV | Nattawut Madyalan | (1990-04-12)12 tháng 4, 1990 (22 tuổi) | Thai Port | |
12 | 1TM | Surapong Tompa | (1978-11-25)25 tháng 11, 1978 (33 tuổi) | Rajnavy | |
13 | 4TĐ | Aref Ahamah | (1987-01-15)15 tháng 1, 1987 (25 tuổi) | Thai Port | |
14 | 3TV | Kiatiyot Chalarmkhet | (1989-11-02)2 tháng 11, 1989 (22 tuổi) | G.H. Bank RBAC |
Huấn luyện viên trưởng: Diego Solis
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jairo Toruno | (1983-11-22)22 tháng 11, 1983 (28 tuổi) | T Shirt Mundo | |
2 | 4TĐ | Adonay Vindas | (1985-10-25)25 tháng 10, 1985 (27 tuổi) | Borussia Futsal | |
3 | 1TM | Justin Wallace | (1985-05-28)28 tháng 5, 1985 (27 tuổi) | Barrio Peralta | |
4 | 4TĐ | Luis Navarrete | (1991-08-25)25 tháng 8, 1991 (21 tuổi) | Municipal Alajuela | |
5 | 2HV | Edwin Cubillo | (1987-08-23)23 tháng 8, 1987 (25 tuổi) | Borussia Futsal | |
6 | 4TĐ | Jorge Arias | (1984-02-13)13 tháng 2, 1984 (28 tuổi) | T Shirt Mundo | |
7 | 2HV | Alejandro Paniagua | (1986-05-20)20 tháng 5, 1986 (26 tuổi) | Barrio Peralta | |
8 | 4TĐ | Jose Guevara | (1991-03-16)16 tháng 3, 1991 (21 tuổi) | Barrio Peralta | |
9 | 2HV | Marco Carvajal | (1981-12-02)2 tháng 12, 1981 (30 tuổi) | Goicoechea - Extremos | |
10 | 4TĐ | Michael Cordoba | (1983-06-01)1 tháng 6, 1983 (29 tuổi) | Goicoechea - Extremos | |
11 | 4TĐ | Aaron Jerez | (1982-02-24)24 tháng 2, 1982 (30 tuổi) | Paraiso Futsal | |
12 | 4TĐ | Diego Zuniga | (1990-07-11)11 tháng 7, 1990 (22 tuổi) | T Shirt Mundo | |
13 | 4TĐ | Erick Brenes | 16 tháng 12, 1989 (32 tuổi) | Paraiso Futsal | |
14 | 1TM | Alvaro Santamaria | 1 tháng 4, 1988 (34 tuổi) | Barrio Peralta |
Huấn luyện viên trưởng: Fernando Leite
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Carlos Espinola | (1981-04-06)6 tháng 4, 1981 (31 tuổi) | Pablo Rojas Futsal | |
2 | 3TV | Enmanuel Ayala | (1985-12-03)3 tháng 12, 1985 (26 tuổi) | Acqua Claudia | |
3 | 2HV | Fabio Alcaraz | (1982-01-07)7 tháng 1, 1982 (30 tuổi) | Lazio | |
4 | 3TV | Gabriel Ayala | (1985-12-03)3 tháng 12, 1985 (26 tuổi) | Acqua Claudia | |
5 | 2HV | Jose Luis Santander | (1981-04-10)10 tháng 4, 1981 (31 tuổi) | Star's Club Futsal | |
6 | 3TV | Adolfo Salas | (1993-09-22)22 tháng 9, 1993 (19 tuổi) | Venezia | |
7 | 2HV | Oscar Velazquez | (1984-05-26)26 tháng 5, 1984 (28 tuổi) | Montesilvano | |
8 | 4TĐ | Nelson Lezcano | (1987-10-18)18 tháng 10, 1987 (25 tuổi) | Villa Hayes Futsal | |
9 | 3TV | Juan Adrián Salas | (1990-10-20)20 tháng 10, 1990 (22 tuổi) | Lazio | |
10 | 4TĐ | Walter Villalba | (1977-10-22)22 tháng 10, 1977 (35 tuổi) | Afemec Futsal | |
11 | 1TM | Luis Molinas | (1987-02-16)16 tháng 2, 1987 (25 tuổi) | Cerro Porteño | |
12 | 3TV | Marcos Benitez | (1985-02-17)17 tháng 2, 1985 (27 tuổi) | Pescara | |
13 | 1TM | Gabriel Gimenez | (1984-05-29)29 tháng 5, 1984 (28 tuổi) | Star's Club Futsal | |
14 | 3TV | Rene Villaba | (1981-07-08)8 tháng 7, 1981 (31 tuổi) | Afemec Futsal |
Huấn luyện viên trưởng: Gennadiy Lisenchuk
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ievgen Ivanyak | (1982-09-28)28 tháng 9, 1982 (30 tuổi) | Lokomotiv Kharkiv | |
2 | 4TĐ | Mykhaylo Romanov | (1983-07-21)21 tháng 7, 1983 (29 tuổi) | Politekh St Petersburg | |
3 | 2HV | Stepan Struk | (1984-12-12)12 tháng 12, 1984 (27 tuổi) | Energia Lviv | |
4 | 3TV | Sergiy Zhurba | (1987-03-14)14 tháng 3, 1987 (25 tuổi) | Lokomotiv Kharkiv | |
5 | 4TĐ | Dmytro Sorokin | (1988-07-14)14 tháng 7, 1988 (24 tuổi) | Lokomotiv Kharkiv | |
6 | 3TV | Sergiy Cheporkiuk | (1982-04-18)18 tháng 4, 1982 (30 tuổi) | Energia Lviv | |
7 | 2HV | Maksym Pavlenko | (1975-09-15)15 tháng 9, 1975 (37 tuổi) | Energia Lviv | |
8 | 4TĐ | Ievgen Rogachov | (1983-08-30)30 tháng 8, 1983 (29 tuổi) | Energia Lviv | |
9 | 3TV | Dmytro Fedorchenko | (1986-05-31)31 tháng 5, 1986 (26 tuổi) | Lokomotiv Kharkiv | |
10 | 3TV | Petro Shoturma | (1992-06-27)27 tháng 6, 1992 (20 tuổi) | Uragan Ivano-Frankovsk | |
11 | 4TĐ | Denys Ovsiannikov | (1984-12-10)10 tháng 12, 1984 (27 tuổi) | Energia Lviv | |
12 | 1TM | Kyrylo Tsypun | (1987-07-30)30 tháng 7, 1987 (25 tuổi) | Uragan Ivano-Frankovsk | |
13 | 2HV | Oleksandr Sorokin | (1987-08-13)13 tháng 8, 1987 (25 tuổi) | Lokomotiv Kharkiv | |
14 | 1TM | Dmytro Lytvynenko | (1987-04-16)16 tháng 4, 1987 (25 tuổi) | Lokomotiv Kharkiv |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trong_nhà_thế_giới_2012 Bảng ALiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh pháp hai phần Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trong_nhà_thế_giới_2012 http://www.fifa.com/futsalworldcup/archive/thailan... http://www.fifa.com/futsalworldcup/news/newsid=179... http://www.fifa.com/mm/document/footballdevelopmen... http://www.fifadata.com/document/FFWC/2012/pdf/FFW... https://web.archive.org/web/20150803220321/http://... https://web.archive.org/web/20160303073016/http://... https://web.archive.org/web/20160304232636/http://...